|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỏi mắt
| [mỏi mắt] | | | For a weary lonhg time. | | | Chờ mỏi mắt mà không thấy đến | | To wait for someone for a weary long time in vain. | | | tire one's eyes | | | tired from waiting | | | mỏi mắt trông chờ | | long for, expect with great eagerness |
For a weary lonhg time Chờ mỏi mắt mà không thấy đến To wait for someone for a weary long time in vain
|
|
|
|